Có 2 kết quả:
營業稅 yíng yè shuì ㄧㄥˊ ㄜˋ ㄕㄨㄟˋ • 营业税 yíng yè shuì ㄧㄥˊ ㄜˋ ㄕㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tax on turnover
(2) sales tax
(2) sales tax
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tax on turnover
(2) sales tax
(2) sales tax
Bình luận 0